
USD suy yếu, các ngân hàng trung ương đối diện nhiều thách thức quản lý tỷ giá và ổn định kinh tế vĩ mô.
Sự bất định về chính sách thuế quan dưới thời chính quyền Tổng thống Donald Trump đã thúc đẩy làn sóng thoái vốn khỏi đồng USD và trái phiếu kho bạc Mỹ, thể hiện qua việc chỉ số Dollar Index (DXY), thước đo sức mạnh của đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ của các đối tác thương mại chính, đã giảm hơn 8% từ đầu năm đến nay. Theo đó, kỳ vọng về sự suy yếu tiếp diễn của USD đang gia tăng. Cuộc khảo sát Global Fund Manager Survey mới nhất cho thấy 61% số người tham gia dự đoán đồng USD sẽ mất giá trong vòng 12 tháng tới, phản ánh tâm lý bi quan nhất về triển vọng tỷ giá USD trong gần hai thập kỷ, theo CNBC.
Lợi ích tiềm tàng khi USD suy yếu
Sự suy yếu của USD đã kéo theo sự tăng giá tương đối của các đồng tiền khác, đặc biệt là các tài sản trú ẩn an toàn như yên Nhật, franc Thụy Sỹ và euro. Dữ liệu từ LSEG cho thấy, từ đầu năm đến nay, yên Nhật đã tăng giá hơn 10% so với USD, trong khi franc Thụy Sỹ và euro tăng khoảng 11%. Đồng peso Mexico (tăng 5,5%) và đô la Canada (tăng hơn 4%) cũng ghi nhận sự tăng giá so với USD. Đồng zloty của Ba Lan đã tăng hơn 9% so với đồng bạc xanh, và đáng chú ý, đồng rúp Nga tăng mạnh hơn 22%. Tuy nhiên, một số đồng tiền của các thị trường mới nổi, bao gồm Việt Nam đồng và rupiah Indonesia, lại giảm giá so với USD. Đặc biệt, trong tháng 4/2025, rupiah đã chạm mức thấp kỷ lục so với USD, tương tự với đồng lira Thổ Nhĩ Kỳ. Đồng nhân dân tệ của Trung Quốc cũng từng chạm đáy so với USD vào đầu tháng 4/2025, trước khi phục hồi.
Các nhà phân tích nhận định với CNBC rằng, ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ như Ngân hàng Quốc gia Thụy Sỹ (SNB), việc đồng USD suy yếu mang lại sự “giải tỏa” cho nhiều chính phủ và ngân hàng trung ương trên toàn cầu. Theo ông Adam Button, chiến lược gia trưởng của ForexLive, phần lớn các ngân hàng trung ương sẽ hoan nghênh nếu USD giảm giá từ 10-20%, vì đồng USD mạnh là một vấn đề nan giải trong nhiều năm, gây khó khăn cho các quốc gia có cơ chế neo tỷ giá cứng hoặc mềm vào đồng tiền này. Sự suy yếu của USD có thể làm giảm gánh nặng nợ nần cho các nền kinh tế mới nổi vay nợ bằng USD, đồng thời thúc đẩy giảm phát thông qua việc giảm giá hàng nhập khẩu, tạo dư địa cho các ngân hàng trung ương nới lỏng chính sách tiền tệ. Ông Button nhấn mạnh rằng đợt bán tháo USD gần đây tạo thêm không gian để các ngân hàng trung ương cắt giảm lãi suất. Tuy nhiên, theo ông Thomas Rupf, Giám đốc đầu tư khu vực châu Á của VP Bank Singapore, đồng nội tệ tăng giá cũng có thể gây bất lợi cho xuất khẩu, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại gia tăng.
Cân nhắc giữa phá giá tiền tệ và cắt giảm lãi suất
Ông Nick Rees, trưởng bộ phận nghiên cứu vĩ mô tại Monex Europe, cho rằng phá giá tiền tệ có thể là một lựa chọn đang được nhiều nền kinh tế mới nổi, đặc biệt ở châu Á, cân nhắc. Tuy nhiên, các ngân hàng trung ương cần thận trọng để tránh các rủi ro như dòng vốn tháo chạy. Ông Wael Makarem, chiến lược gia của Exness, lưu ý rằng các thị trường mới nổi với lạm phát cao, nợ nần và rủi ro dòng vốn có thể gặp nguy hiểm khi phá giá tiền tệ. Ông cũng cảnh báo rằng Mỹ có thể coi việc phá giá tiền tệ là một biện pháp cạnh tranh thương mại không lành mạnh và có thể dẫn đến các biện pháp trả đũa. Ông Rupf cũng đồng tình rằng trong bối cảnh địa chính trị hiện nay, việc phá giá tiền tệ có thể dẫn đến trả đũa và cáo buộc thao túng tiền tệ.
Ông Brendan McKenna, chiến lược gia của Wells Fargo, cho rằng rủi ro lạm phát gia tăng do phá giá tiền tệ có thể là lý do chính khiến các ngân hàng trung ương ngần ngại. Quyết định phá giá tiền tệ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm quy mô dự trữ ngoại hối, mức nợ nước ngoài, cán cân thương mại và mức độ nhạy cảm với lạm phát nhập khẩu. Ông McKenna cho biết: “Các nền kinh tế hướng đến xuất khẩu với dự trữ ngoại hối dồi dào và nợ nước ngoài thấp có nhiều dư địa hơn để phá giá, nhưng ngay cả những nước này cũng phải thận trọng. Hiện tại, xu hướng chung là tránh một cuộc chiến tranh tiền tệ vì điều đó sẽ chỉ làm gia tăng sự bất ổn đối với nền kinh tế toàn cầu.”
Ông Alex Muscatelli, Giám đốc kinh tế của Fitch Ratings, cho rằng các thị trường mới nổi cũng có thể ngần ngại cắt giảm lãi suất vì điều này có thể làm giảm giá đồng nội tệ, từ đó làm tăng gánh nặng nợ nần cho các hộ gia đình và doanh nghiệp vay bằng USD. Đồng nội tệ yếu hơn cũng có thể dẫn đến dòng vốn tháo chạy. Ông Muscatelli cho rằng Ngân hàng Trung ương Indonesia (BI) khó có thể cắt giảm lãi suất mạnh mẽ do sự biến động gần đây của tỷ giá rupiah, trong khi Hàn Quốc và Ấn Độ có thể có nhiều dư địa hơn. Trong khi đó, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã cắt giảm lãi suất thêm 0,25 điểm phần trăm trong cuộc họp tháng 4/2025, với lý do “hầu hết các chỉ số về lạm phát cơ bản đều cho thấy lạm phát sẽ ổn định ở mức mục tiêu trung hạn 2% một cách bền vững.”
Theo các chuyên gia, hướng đi của các cuộc đàm phán thương mại sắp tới sẽ ảnh hưởng đến quyết định chính sách của các quốc gia. Nếu đàm phán dẫn đến giảm thuế quan, các ngân hàng trung ương có thể sẽ không tìm cách làm mất giá đồng nội tệ. Ông Button lưu ý rằng Thụy Sỹ đã phải đối mặt với một đồng franc mạnh trong phần lớn 15 năm qua. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ chiếm hơn 75% GDP của Thụy Sỹ, và đồng franc mạnh khiến hàng hóa của Thụy Sỹ trở nên đắt đỏ hơn ở nước ngoài. Các nhà đầu tư thường tìm đến đồng franc trong thời kỳ bất ổn tài chính, đẩy giá đồng tiền này lên cao. Ông Button cho biết: “Nếu dòng vốn tiếp tục chảy vào đồng franc, Thụy Sỹ có thể phải thực hiện các biện pháp quyết liệt để làm đồng tiền giảm giá.”
Source: VNECONOMY
This article has been adapted from its original source.