Động lực tăng trưởng kinh tế Việt Nam - Kích hoạt động lực mới bên cạnh các yếu tố truyền thống, thúc đẩy tăng trưởng bền vững.


Đánh Giá và Triển Vọng của Các Động Lực Tăng Trưởng Kinh Tế Việt Nam

BA ĐỘNG LỰC TRUYỀN THỐNG

Đầu Tư:

Sau giai đoạn Đổi mới, mở cửa và hội nhập, tỷ lệ đầu tư trên GDP (tỷ lệ đầu tư/GDP) của Việt Nam đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể, phản ánh nỗ lực huy động vốn từ nhiều thành phần kinh tế trong nước và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Mặc dù có sự sụt giảm trong những năm gần đây, tỷ lệ này vẫn thuộc nhóm cao trên toàn cầu. Cơ cấu vốn đầu tư có sự chuyển dịch tích cực, theo đó, tỷ trọng vốn đầu tư từ khu vực nhà nước và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài giảm, trong khi khu vực kinh tế tư nhân (ngoài nhà nước) tăng lên và hiện vượt tổng của hai khu vực trên. Xét theo ngành kinh tế, tỷ trọng vốn đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ vượt tổng của hai lĩnh vực còn lại (nông, lâm nghiệp - thủy sản và công nghiệp - xây dựng). Điều này đặt ra vấn đề cần xem xét lại, nhất là khi tăng trưởng kinh tế thực đang được ưu tiên để giảm thiểu sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.

Tuy nhiên, hoạt động đầu tư cũng đối mặt với một số thách thức. Tỷ lệ vốn đầu tư/GDP có xu hướng giảm, một phần do dòng vốn bị phân tán vào các kênh đầu tư rủi ro như tiền ảo và bất động sản đầu cơ. Hệ số ICOR (Incremental Capital-Output Ratio) vẫn còn cao, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn đầu tư còn thấp. Đặc biệt, tỷ trọng đầu tư vào lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thủy sản giảm, và tỷ trọng đầu tư vào khu vực kinh tế thực lớn nhất cũng ghi nhận xu hướng tương tự.

Xuất Khẩu:

Hoạt động xuất khẩu của Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa liên tục tăng trưởng trong nhiều năm, ngoại trừ năm 2023. Tỷ lệ kim ngạch xuất khẩu hàng hóa trên GDP thuộc loại cao trong khu vực, cụ thể:

  • 2015: 67.6%
  • 2016: 68.7%
  • 2017: 76.5%
  • 2018: 78.6%
  • 2019: 79.0%
  • 2020: 81.5%
  • 2021: 91.8%
  • 2022: 90.6%
  • 2023: 82.6%
  • Ước tính 2024: 85.1%

Việt Nam có 37 mặt hàng đạt kim ngạch xuất khẩu từ 1 tỷ USD trở lên, với một số mặt hàng có vị thế cao trên thị trường quốc tế. Nhờ quy mô xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu, Việt Nam đã duy trì thặng dư thương mại trong 9 năm liên tiếp, với quy mô ngày càng lớn. Có trên 26 thị trường mà Việt Nam đạt thặng dư thương mại từ 1 tỷ USD trở lên, trong đó Hoa Kỳ là thị trường xuất siêu lớn nhất, đang tiến gần mốc 100 tỷ USD. Thặng dư thương mại lớn trong bối cảnh tổng cầu trong nước còn yếu đã góp phần quan trọng giúp GDP của Việt Nam đạt tốc độ tăng trưởng thuộc top cao trên thế giới.

Tiêu Dùng:

Tiêu dùng cuối cùng đã tăng trưởng khá trong nhiều năm, nhờ mức sống được cải thiện, tỷ lệ nghèo giảm, tầng lớp trung lưu tăng lên và sự xuất hiện của giới siêu giàu. Tuy nhiên, tỷ trọng tiêu dùng cuối cùng trên GDP có xu hướng giảm. Tỷ trọng này giảm mạnh trong giai đoạn 2020-2021 do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, dẫn đến tâm lý tiết kiệm và thắt chặt chi tiêu trong những năm tiếp theo.

Vấn đề cốt lõi đối với ba động lực truyền thống là tiếp tục phát huy những kết quả tích cực, đồng thời giải quyết các hạn chế để tối ưu hóa hiệu quả đóng góp của chúng vào tăng trưởng kinh tế.

SÁU ĐỘNG LỰC MỚI

  1. Hoàn thiện Thể Chế và Pháp Luật:

    Đẩy mạnh cải cách thể chế và pháp luật được coi là yếu tố then chốt để huy động và sử dụng hiệu quả mọi nguồn lực. Đây được xem là “Đổi mới lần 2”, đóng vai trò mở đường cho các động lực và đột phá chiến lược khác. Quá trình tinh gọn bộ máy nhà nước hiện nay là bước khởi đầu cho các cuộc cải cách tiếp theo.

  2. Phát Triển Các Vùng Kinh Tế-Xã Hội:

    Tập trung khai thác tối đa tiềm năng và lợi thế của từng vùng, đảm bảo không vùng nào bị tụt hậu. Cần có các giải pháp để các vùng có GRDP bình quân đầu người, vốn FDI và xuất khẩu bình quân đầu người thấp hơn có thể đạt được tốc độ tăng trưởng cao hơn. Đồng thời, cần tăng cường kết nối giữa các vùng để bổ sung ưu thế và hạn chế các yếu thế.

  3. Tận Dụng Cơ Hội từ Dịch Chuyển Chuỗi Cung Ứng:

    Việt Nam cần tận dụng các cơ hội mới từ sự dịch chuyển chuỗi cung ứng sản xuất, thương mại và đầu tư toàn cầu và khu vực. Lợi thế về quy mô dân số, chi phí nhân công cạnh tranh, và các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới cần được khai thác tối đa. Cần thu hút đầu tư FDI có chất lượng, công nghệ cao, đồng thời cảnh giác với tình trạng chuyển dịch đầu tư để né thuế nhập khẩu của Mỹ.

  4. Thúc Đẩy Chuyển Đổi Số, Chuyển Đổi Xanh và Kinh Tế Tuần Hoàn:

    Chuyển đổi số không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn tạo điều kiện minh bạch, công khai, hạn chế tham nhũng, tiêu cực và chủ nghĩa thành tích. Chuyển đổi xanh để bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu. Kinh tế tuần hoàn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tái chế chất thải. Phát triển các ngành công nghiệp mới như chíp, bán dẫn và trí tuệ nhân tạo. Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia đồng bộ và hiệu quả.

  5. Thu Hút Tài Chính Xanh và Tín Dụng Xanh:

    Thu hút nguồn lực tài chính xanh và tín dụng xanh ưu đãi để phát triển năng lượng tái tạo, năng lượng mới và hydrogen. Cần có sự kết nối và tổ chức thực hiện tốt hơn các đề án lớn trong lĩnh vực này.

  6. Xây Dựng Trung Tâm Tài Chính Khu Vực và Quốc Tế:

    Tăng cường hội nhập quốc tế trong lĩnh vực tài chính-tiền tệ, thúc đẩy đào tạo, kết nối và chuyển giao kinh nghiệm quản lý, chuyên môn. Xây dựng trung tâm tài chính khu vực và quốc tế để nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư.


Source: VNECONOMY
This article has been adapted from its original source.