Việt Nam tăng cường xuất khẩu sang Malaysia, tận dụng lợi thế từ tự do hóa thương mại.


Dữ liệu sơ bộ từ Tổng cục Hải quan Việt Nam cho thấy, tổng kim ngạch thương mại song phương Việt Nam - Malaysia trong 4 tháng đầu năm 2025 đạt 4,84 tỷ USD, giảm nhẹ 1% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, xuất khẩu từ Việt Nam sang Malaysia ghi nhận mức tăng trưởng 3,6%, đạt 1,72 tỷ USD; ngược lại, nhập khẩu từ Malaysia giảm 3,4%, đạt 3,12 tỷ USD. Cán cân thương mại nghiêng về phía Malaysia, với mức nhập siêu của Việt Nam đạt 1,4 tỷ USD.

Theo Thương vụ Việt Nam tại Malaysia, cơ cấu hàng hóa xuất khẩu có sự biến động đáng chú ý. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện tiếp tục là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, chiếm 14,9% tổng kim ngạch xuất khẩu và tăng trưởng ấn tượng 55,3% so với cùng kỳ. Tuy nhiên, sự sụt giảm đáng kể ở một số mặt hàng khác đã kìm hãm đà tăng trưởng chung, cụ thể: sắt thép các loại giảm 29,9%, gạo giảm 14,2%, hóa chất giảm 9,2% và sản phẩm hóa chất giảm sâu 80,7%. Đáng chú ý, cà phê ghi nhận mức tăng trưởng đột biến 63,7%, song chủ yếu là cà phê nhân, cho thấy tiềm năng chưa được khai thác triệt để đối với các thương hiệu cà phê Việt Nam. Hạt tiêu và cao su chứng kiến mức tăng trưởng lần lượt là 116,3% và gần 5 lần (447,8%), nhưng tỷ trọng đóng góp vào tổng kim ngạch xuất khẩu còn khá khiêm tốn, chỉ đạt 1,4%.

Ở chiều nhập khẩu, máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện đã khôi phục vị thế dẫn đầu, chiếm 32,5% tổng kim ngạch nhập khẩu, với mức tăng trưởng 48,3%. Xăng dầu tụt xuống vị trí thứ ba, chỉ còn chiếm 7,4% và giảm tới 76,7%. Máy móc và thiết bị phụ tùng khác đứng thứ hai, chiếm 8,5%, tăng 30,3%.

Thương vụ Việt Nam tại Malaysia đánh giá thị trường Malaysia có nhiều tiềm năng cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam, nhờ sức mua ổn định, nhu cầu đa dạng và sự tương đồng về văn hóa tiêu dùng. Bên cạnh đó, Malaysia có độ mở thương mại cao và ít rào cản đối với hàng hóa Việt Nam do tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do khu vực. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng thiết yếu như gạo và thủy hải sản cũng đặt ra thách thức, dù chính phủ Malaysia có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và nông dân trong nước.

Thách thức cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia xuất khẩu khác như Trung Quốc, Thái Lan và Indonesia là một trở ngại lớn. Yêu cầu về chứng chỉ Halal đối với thực phẩm cũng gây khó khăn, do việc cấp chứng chỉ này chủ yếu do các tổ chức nước ngoài được JAKIM công nhận. Ngoài ra, các doanh nghiệp Việt Nam còn e ngại tiếp cận thị trường do rào cản ngôn ngữ, khác biệt văn hóa và nguy cơ lừa đảo thương mại. Sự dè dặt trong việc xây dựng kênh phân phối, gửi hàng mẫu, tham gia hội chợ hoặc đầu tư vào đổi mới sản phẩm cũng hạn chế khả năng cạnh tranh.

Để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị phần, Thương vụ Việt Nam tại Malaysia khuyến nghị đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại. Các địa phương và hiệp hội cần tăng cường tổ chức các sự kiện xúc tiến thương mại trực tiếp tại Malaysia, đồng thời phối hợp chặt chẽ với Thương vụ Việt Nam trong việc xác minh đối tác. Doanh nghiệp xuất khẩu cần kiểm tra kỹ thông tin đăng ký kinh doanh của đối tác trước khi thanh toán hoặc đặt cọc. Đối với hàng thực phẩm, chứng chỉ Halal là yếu tố then chốt. Doanh nghiệp sản xuất các mặt hàng thiết yếu cần kết nối với hệ thống phân phối để gia tăng xuất khẩu, đồng thời phối hợp với Thương vụ để trưng bày sản phẩm tại phòng hàng mẫu và các sự kiện quảng bá của Đại sứ quán Việt Nam tại Malaysia.


Source: VNECONOMY
This article has been adapted from its original source.