Kết nối Nghiên cứu và Ứng dụng: Động lực then chốt cho Đổi mới Công nghệ Xanh - Báo cáo phân tích tác động.


Trong bối cảnh toàn cầu hướng đến phát triển bền vững, quá trình chuyển đổi xanh phụ thuộc vào đổi mới sáng tạo công nghệ như một yếu tố then chốt để các quốc gia và doanh nghiệp thích nghi và phát triển. Thách thức chính nằm ở việc chuyển hóa các kết quả nghiên cứu khoa học thành các ứng dụng kinh doanh khả thi, thích ứng với các điều kiện cụ thể của từng quốc gia.

Tại phiên thảo luận “Gieo mầm cho tương lai: Nuôi dưỡng hệ sinh thái công nghệ xanh phát triển bền vững” trong khuôn khổ French Tech Summit Vietnam 2025 (FTSV 2025), các chuyên gia trong nước và quốc tế đã chia sẻ những kinh nghiệm thực tiễn về việc kết nối nghiên cứu và kinh doanh trong bối cảnh đổi mới sáng tạo và chuyển đổi xanh.

KẾT NỐI NGHIÊN CỨU VÀ THỰC TIỄN ĐỂ THÚC ĐẨY ĐỔI MỚI “XANH VÀ SỐ”

Theo ông Armand ALBERGEL, Phó Tổng Giám đốc SUEZ Air and Climate, thành công trong việc kết nối nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tế trong đổi mới công nghệ xanh không chỉ phụ thuộc vào công nghệ tiên tiến hoặc nguồn vốn dồi dào. Khả năng xây dựng dữ liệu và mô hình thử nghiệm thực tiễn có vai trò quan trọng không kém. Các giải pháp công nghệ cần được kiểm chứng và điều chỉnh để phù hợp với thực tế, thay vì chỉ dừng lại ở lý thuyết.

Ông ALBERGEL nhấn mạnh rằng, đổi mới sáng tạo không thể áp dụng một cách đồng nhất trên mọi quốc gia. Đặc điểm về môi trường, văn hóa và cơ sở hạ tầng khác nhau giữa các quốc gia đòi hỏi các giải pháp phải được tùy chỉnh. Ví dụ, một giải pháp về chất lượng không khí hiệu quả ở một thành phố lớn có thể không phù hợp với một quốc gia khác do sự khác biệt về điều kiện môi trường và giao thông.

Ông Kazi KABIR, chuyên gia nghiên cứu tại Trung tâm Hợp tác Quốc tế Nghiên cứu Nông nghiệp phục vụ Phát triển Pháp (CIRAD), nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp đa chiều giữa các bên liên quan, bao gồm nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng. Theo ông, sự chấp nhận của người dùng cuối là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của các giải pháp công nghệ.

Tuy nhiên, ông Kazi cũng lưu ý rằng tính khả thi về tài chính là một thách thức đối với các công nghệ xanh. Mặc dù hiệu quả về mặt kỹ thuật, chi phí cao và mô hình tài chính chưa phù hợp có thể cản trở việc triển khai rộng rãi. Do đó, cần có sự cân bằng giữa tính khả thi về mặt kỹ thuật và chi phí để đảm bảo công nghệ xanh được áp dụng rộng rãi. Đồng thời, các công nghệ xanh cần thể hiện rõ ràng các lợi ích thiết thực để thu hút doanh nghiệp và người dùng cuối.

TẠO NỀN TẢNG VỮNG CHẮC CHO CÔNG NGHỆ XANH BẰNG CHÍNH SÁCH PHÙ HỢP

PGS.TS Trần Phương Trà, Giám đốc Chương trình Thạc sĩ chính sách công và hợp tác quốc tế, Audencia Bussiness School (Pháp); Giám đốc Mạng lưới Chính sách kinh tế, AVSE Global, nhấn mạnh rằng một hệ thống chính sách hiệu quả cần bắt đầu từ việc xác định mục tiêu rõ ràng và cụ thể. Dù Việt Nam và Pháp đều đặt mục tiêu cắt giảm khí nhà kính (GHG), việc biến các mục tiêu đó thành hiện thực vẫn là một thách thức. Bà Trà chỉ ra sự khác biệt trong hệ thống phân loại các giải pháp công nghệ và sản phẩm liên quan đến chuyển đổi xanh. Trong khi châu Âu có hệ thống phân loại bài bản và minh bạch, Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện khung phân loại này.

PGS.TS Trà cũng nhấn mạnh vai trò của các chính sách thử nghiệm (sandbox) trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc thử nghiệm các giải pháp công nghệ mới. Với dân số trẻ và năng động, Việt Nam có tiềm năng trở thành “thị trường thử nghiệm” lý tưởng cho các công nghệ xanh.

Ông Maxime RAMARD, Giám đốc Khu vực miền Nam Việt Nam, ADEN, cho biết Việt Nam đã hợp tác với các tổ chức quốc tế như Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) để phát triển các dự án điện mặt trời và điện gió. Tuy nhiên, Chính phủ Việt Nam đang đối mặt với thách thức trong việc kiểm soát tiêu thụ năng lượng một cách hiệu quả mà không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.

PGS.TS Trần Phương Trà đề xuất Việt Nam có thể tham khảo mô hình “3E” của Ngân hàng Thế giới (Đầu tư, Thâm nhập và Đổi mới) để thúc đẩy đổi mới sáng tạo công nghệ xanh và đáp ứng áp lực tăng trưởng kinh tế. Bà cho rằng Việt Nam cần tập trung vào giai đoạn thứ hai, đưa công nghệ vào sâu trong nền kinh tế, và tạo điều kiện để các doanh nghiệp trong nước tiếp cận và sử dụng các công nghệ.


Source: VNECONOMY
This article has been adapted from its original source.