
HSBC: Doanh nghiệp Việt Nam Tăng Cường Khả Năng Chống Chịu Trước Gián Đoạn Chuỗi Cung Ứng, Biến Động Thương Mại.
Dựa trên Khảo sát Global Trade Pulse 2025 của HSBC về thuế quan và thương mại, bối cảnh thương mại toàn cầu hiện nay đối diện với những thách thức đáng kể do áp lực chi phí leo thang, biến động thuế quan khó lường và gián đoạn chuỗi cung ứng dai dẳng. Những yếu tố này buộc các doanh nghiệp phải tái đánh giá chiến lược kinh doanh và kế hoạch đầu tư trung và dài hạn. Mặc dù vậy, các doanh nghiệp toàn cầu vẫn thể hiện khả năng thích ứng và chủ động ứng phó với những gián đoạn trong chuỗi cung ứng, đồng thời duy trì tâm lý lạc quan thận trọng trước những thách thức ngày càng gia tăng của thương mại quốc tế. Tại Việt Nam, cộng đồng doanh nghiệp vẫn giữ vững niềm tin vào tiềm năng tăng trưởng quốc tế, và những khó khăn hiện tại được xem là động lực thúc đẩy đổi mới và tìm kiếm cơ hội mới.
LẠC QUAN TRƯỚC NHỮNG KHÓ KHĂN THƯƠNG MẠI, SẴN SÀNG ĐỐI MẶT VỚI TRỞ NGẠI
Khảo sát được thực hiện trên quy mô rộng với sự tham gia của hơn 5.700 doanh nghiệp quốc tế có doanh thu từ 50 triệu đến 2 tỷ USD, trải rộng trên 13 thị trường, bao gồm 250 doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam. Kết quả cho thấy, 66% doanh nghiệp đã chịu tác động tiêu cực từ việc chi phí gia tăng do những thay đổi trong chính sách thuế quan và thương mại. Dự báo về xu hướng chi phí, hơn 70% doanh nghiệp kỳ vọng chi phí sẽ tiếp tục tăng trong cả ngắn hạn (73%) và dài hạn (72%). Đáng chú ý, doanh thu trung bình có thể sụt giảm tới 18% do sự trì trệ và gián đoạn trong chuỗi cung ứng. Hơn một nửa số doanh nghiệp (51%) xác định áp lực chi phí là mối quan ngại hàng đầu và phần lớn đang điều chỉnh chiến lược kinh doanh để thích ứng với thực tế thị trường, bao gồm cả việc điều chỉnh giá bán sản phẩm và dịch vụ. Đáng chú ý, có tới 78% doanh nghiệp đang xem xét thay đổi mô hình kinh doanh dài hạn. Trong kịch bản tình trạng bất ổn thuế quan kéo dài trong hai năm tới, 43% doanh nghiệp sẽ điều chỉnh kế hoạch mở rộng quốc tế, trong khi 39% sẽ chuyển trọng tâm về thị trường nội địa hoặc các thị trường khu vực lân cận.
Ông Surajit Rakshit, Giám đốc Toàn quốc Khối Giải pháp Thương mại Toàn cầu của HSBC Việt Nam, khuyến nghị: “Để vượt qua giai đoạn đầy thách thức này, các doanh nghiệp không chỉ cần sự linh hoạt trong điều hành mà còn cần xây dựng những quan hệ đối tác chiến lược vững mạnh nhằm đảm bảo tăng trưởng ổn định trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu liên tục biến động. Trong bối cảnh khó dự đoán, các công ty cần chuẩn bị cho nhiều kịch bản có thể xảy ra thay vì chỉ tuân theo một kế hoạch tuyến tính duy nhất.”
Tuy nhiên, bất chấp những khó khăn và thách thức hiện tại, HSBC ghi nhận tâm lý lạc quan về triển vọng mở rộng thương mại toàn cầu vẫn được duy trì, với 89% doanh nghiệp tin tưởng vào khả năng tăng trưởng của thương mại toàn cầu trong hai năm tới. Các công ty đang chủ động điều chỉnh chuỗi cung ứng thông qua việc đẩy mạnh các chiến lược nearshoring (chuyển sản xuất về gần thị trường tiêu thụ với tỷ lệ áp dụng là 83%) và reshoring (đưa sản xuất trở lại quốc gia gốc với tỷ lệ áp dụng là 77%). Đây là hai xu hướng chủ đạo trong các lĩnh vực có tỷ lệ sản xuất cao như Công nghệ, Truyền thông và Viễn thông, với tỷ lệ áp dụng chiến lược này lên đến 87%. Doanh nghiệp trong các lĩnh vực Công nghệ, Y tế và Tiêu dùng cũng được xác định là những nhóm có nguy cơ cao phải đối mặt với chi phí tăng thêm trong hai năm tới.
Mặc dù vậy, nhiều doanh nghiệp xem những thách thức hiện tại là cơ hội để thúc đẩy đổi mới, với 77% được thúc đẩy phát triển và tìm kiếm cơ hội mới. Đồng thời, 58% doanh nghiệp tham gia khảo sát đã ứng dụng công nghệ mới, 56% tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và 51% cho ra đời các sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Bên cạnh đó, khảo sát cũng chỉ ra sự hình thành của các hành lang thương mại mới ở một số thị trường tham gia khảo sát, và các doanh nghiệp toàn cầu đang củng cố các mối quan hệ tại những thị trường trọng yếu bên ngoài. Theo đó, doanh nghiệp Malaysia (61%) và Việt Nam (52%) đang mở rộng quan hệ với Trung Quốc; doanh nghiệp Ấn Độ (54%) và Mỹ (51%) tăng cường hợp tác với châu Âu; trong khi các công ty Anh (46%) và Ấn Độ (62%) đang tìm kiếm thêm cơ hội tại Mỹ. Tại một số thị trường như Ấn Độ và UAE, niềm tin vào tăng trưởng thương mại quốc tế vẫn ở mức rất cao (lần lượt là 96% và 94%).
Theo HSBC, các doanh nghiệp quy mô lớn (doanh thu trên 2 tỷ USD) có khả năng thích ứng cao hơn khi 63% đã triển khai hoặc lên kế hoạch áp dụng công nghệ mới để đối phó với bất ổn thương mại. Tuy nhiên, họ cũng thận trọng hơn trong các quyết định đầu tư (38% tạm dừng hoặc trì hoãn), mặc dù có điều kiện tiếp cận vốn tốt hơn. Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ linh hoạt hơn trong việc ra quyết định, nhưng lại bị giới hạn về nguồn vốn và nguồn lực.
Ông Surajit Rakshit, Giám đốc Toàn quốc Khối Giải pháp Thương mại Toàn cầu của HSBC Việt Nam, nhận định: “Bối cảnh thuế quan và thương mại bất định hiện tại mang đến nhiều thách thức không nhỏ cho doanh nghiệp toàn cầu, nhưng bản thân doanh nghiệp lại cho thấy sự kiên cường và khả năng thích ứng linh hoạt trong hoạt động kinh doanh.”
DOANH NGHIỆP VIỆT NAM THÍCH ỨNG ĐỂ BỨT PHÁ
Theo HSBC, đối với doanh nghiệp châu Á, bản đồ thương mại khu vực được dự báo sẽ có những thay đổi đáng kể nếu tình trạng bất ổn kéo dài. Khoảng 38% doanh nghiệp cho biết sẽ tăng cường thương mại với Nam Á, 36% với châu Âu và 33% với Trung Đông, trong khi 28% sẽ giảm giao thương với Bắc Mỹ. Trong hai năm tới, 52% doanh nghiệp châu Á có kế hoạch mở rộng hoặc chuyển sản xuất đến Trung Quốc. Ngoài ra, 39% sẽ gia tăng hoạt động tại Nam Á, 35% tại châu Âu, 29% tại Mỹ và 28% tại Trung Đông.
Chi phí gia tăng do thuế quan tiếp tục là mối lo lớn nhất đối với 51% doanh nghiệp châu Á. Để ứng phó, 34% đã tăng giá, 51% có kế hoạch sẽ tăng trong thời gian tới; 37% tăng cường tích trữ hàng tồn kho và 49% dự định triển khai trong tương lai. Ông Surajit Rakshit chia sẻ rằng nhiều doanh nghiệp hiện đang tập trung vào việc quản lý dòng tiền và thanh khoản. Trước biến động thuế quan, nhiều công ty đã chủ động tăng lượng hàng tồn kho bằng cách đặt hàng trước để giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến tình trạng tồn kho tăng cao, đặc biệt khi đơn hàng bị tạm dừng hoặc hủy do các chính sách mới.
Tại Việt Nam, 80% doanh nghiệp tham gia khảo sát đã phải đối mặt với tình trạng chi phí gia tăng do biến động thuế quan và thương mại. Các doanh nghiệp này có thể phải đối mặt với chi phí tăng cao hơn trong ngắn hạn (82%) và tăng nhẹ trong dài hạn (75%). Các chuyên gia tại HSBC nhận định rằng tác động lên doanh thu bình quân đối với doanh nghiệp Việt Nam do chậm trễ/gián đoạn chuỗi cung ứng cao hơn 2 điểm phần trăm so với mức trung bình toàn cầu.
Trước những thách thức này, khảo sát cho thấy các doanh nghiệp Việt Nam đã có những điều chỉnh chiến lược nhất định. Cụ thể, 42% đưa sản xuất về trong nước, 41% chuyển trọng tâm sang thị trường nội địa và 41% tăng cường phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, theo HSBC, các công ty Việt Nam vẫn tự tin về tăng trưởng quốc tế và nhiều doanh nghiệp tham gia khảo sát cho rằng bất ổn thương mại đã khuyến khích họ phát triển và tìm kiếm cơ hội mới. Mặc dù vậy, hơn một nửa số doanh nghiệp cho biết cần sự hỗ trợ từ bên ngoài trong việc lập kế hoạch đối phó với khủng hoảng và củng cố khả năng phục hồi của doanh nghiệp.
Source: VNECONOMY
This article has been adapted from its original source.