
Xuất khẩu thủy sản Việt Nam hạ nhiệt trong tháng 5, ảnh hưởng từ chính sách thuế Hoa Kỳ - Phân tích chuyên sâu.
Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) báo cáo kim ngạch xuất khẩu thủy sản tháng 5/2025 đạt 851 triệu USD, tăng 2,7% so với cùng kỳ năm 2024; lũy kế 5 tháng đầu năm đạt 4,2 tỷ USD, tăng 18,2%. Số liệu này phản ánh khả năng phục hồi của ngành trong bối cảnh bất ổn thị trường, đặc biệt là tác động từ các biện pháp thuế quan của Hoa Kỳ.
ĐIỀU CHỈNH NGẮN HẠN TRONG DÒNG CHẢY THƯƠNG MẠI
Theo bà Lê Hằng, Phó Tổng Thư ký VASEP, sau thông báo về việc áp thuế tạm thời 10% lên một số mặt hàng nhập khẩu từ Việt Nam, các doanh nghiệp thủy sản đã đẩy mạnh xuất khẩu sang Hoa Kỳ trong tháng 4 và đầu tháng 5 nhằm giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn từ mức thuế suất cao hơn (có khả năng lên đến 46% sau ngày 9/7/2025, thời điểm kết thúc giai đoạn áp thuế tạm thời 90 ngày). Nhờ đó, kim ngạch xuất khẩu sang Hoa Kỳ trong tháng 5 vẫn đạt gần 160 triệu USD, tăng 9,7% so với năm trước. Tuy nhiên, ghi nhận từ một số doanh nghiệp cho thấy, hoạt động giao hàng đã giảm dần từ sau ngày 20/5 do lo ngại rủi ro thương mại. Áp lực chi phí gia tăng, biến động thị trường và sự thiếu chắc chắn về chính sách đã tác động tiêu cực đến tiến độ giao dịch, ảnh hưởng đến tổng kim ngạch xuất khẩu trong tháng.
Về cơ cấu hàng hóa, xuất khẩu tôm tiếp tục là điểm sáng, đạt 363 triệu USD trong tháng 5, tăng mạnh 12,4% và chiếm hơn 42% tổng giá trị xuất khẩu. Tính chung 5 tháng đầu năm, xuất khẩu tôm đạt hơn 1,66 tỷ USD, tăng 28,3%, cho thấy xu hướng phục hồi của thị trường và nhu cầu từ các thị trường chủ chốt như Hoa Kỳ, Nhật Bản và các quốc gia CPTPP. Ngược lại, xuất khẩu cá tra giảm 17,3% trong tháng 5, đạt 138 triệu USD, mức giảm mạnh nhất trong các nhóm hàng chủ lực. Sự sụt giảm này chủ yếu do các doanh nghiệp điều chỉnh kế hoạch xuất khẩu sang Hoa Kỳ để tránh mức thuế cao, đồng thời chủ động tái cơ cấu thị trường. Các doanh nghiệp như Caseamex đang tích cực chuyển hướng sang các thị trường như EU và châu Á, nơi có yêu cầu kỹ thuật cao nhưng ít rủi ro về thuế quan. Xuất khẩu cá ngừ cũng giảm 23,2% trong tháng 5, đạt 65 triệu USD, phản ánh những thách thức từ chi phí logistics và cạnh tranh với các nguồn cung thay thế từ Mỹ Latinh.
TÁI ĐỊNH VỊ CHIẾN LƯỢC THỊ TRƯỜNG VỚI TƯ DUY ĐA DẠNG HÓA
Trước những bất ổn từ chính sách thuế của Hoa Kỳ, nhiều doanh nghiệp thủy sản đã tái định vị chiến lược thị trường theo hướng đa dạng hóa và tăng cường chế biến sâu. Theo đó, xuất khẩu sang các thị trường CPTPP như Nhật Bản, Canada, Mexico tiếp tục duy trì đà tăng trưởng. Cụ thể, trong tháng 5/2025, xuất khẩu sang các thị trường này đạt 224 triệu USD, tăng 7,9%; lũy kế 5 tháng đầu năm đạt hơn 1,15 tỷ USD, tăng 24,3% so với cùng kỳ. Bà Lê Hằng nhấn mạnh: “Nhiều doanh nghiệp thủy sản đang tích cực triển khai các dòng sản phẩm chế biến sâu như cá viên, cá tẩm gia vị, cá hộp, collagen từ phụ phẩm nhằm thâm nhập thị trường ngách và đáp ứng xu hướng tiêu dùng tiện lợi, đặc biệt tại các đô thị lớn ở châu Á”.
Thị trường Trung Quốc và Hong Kong cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, đạt gần 185 triệu USD trong tháng 5 và hơn 900 triệu USD trong 5 tháng, tăng lần lượt 22,3% và 48,6%. Đây là tín hiệu tích cực cho thấy hiệu quả của các nỗ lực tái cấu trúc thị trường, đồng thời phản ánh sức hấp dẫn của các sản phẩm phù hợp khẩu vị, giá cả và chuỗi cung ứng. VASEP dự báo hoạt động xuất khẩu sang Hoa Kỳ sẽ tiếp tục thận trọng cho đến tháng 7, thời điểm Hoa Kỳ dự kiến sẽ đưa ra quyết định cuối cùng về mức thuế áp dụng đối với một số sản phẩm từ Việt Nam. Các doanh nghiệp cần tính toán thời điểm giao hàng hợp lý để vừa tránh rủi ro về thuế, vừa không đánh mất đơn hàng. Trong kịch bản thuế vẫn ở mức 10%, ngành có thể duy trì xuất khẩu ổn định. Tuy nhiên, nếu mức thuế 46% được áp dụng, hoạt động xuất khẩu sẽ sụt giảm đáng kể và buộc phải tái cơ cấu thị trường một cách quyết liệt hơn.
TRIỂN VỌNG TỪ CÁC THỊ TRƯỜNG NGÁCH CHO CÁ TRA
Sau hơn hai thập kỷ phát triển, ngành cá tra Việt Nam đang đối mặt với sự bão hòa tại các thị trường truyền thống như Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU, nơi các tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch và yêu cầu về phát triển bền vững ngày càng được thắt chặt. Trong bối cảnh hiện tại, việc mở rộng sang các thị trường ngách trở thành một hướng đi tất yếu để duy trì đà tăng trưởng và nâng cao giá trị gia tăng.
Theo bà Hằng, khu vực Trung Đông và Bắc Phi với hơn 400 triệu dân, phần lớn theo đạo Hồi, có nhu cầu cao về thực phẩm Halal. Cá tra Việt Nam có tiềm năng lớn để chiếm lĩnh phân khúc này nếu đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chế biến, truy xuất và chứng nhận Halal. Các thị trường như Pakistan, Bangladesh và các quốc gia châu Phi Hồi giáo như Nigeria, Senegal cũng là những thị trường tiềm năng cho cá tra đông lạnh. Bà Hằng lưu ý: “Việc chinh phục các thị trường ngách đòi hỏi sự linh hoạt, đa dạng sản phẩm và giao thương quy mô nhỏ ban đầu, điều mà các doanh nghiệp lớn khó thực hiện, trong khi doanh nghiệp nhỏ lại thiếu vốn và kỹ năng xúc tiến thương mại”.
Châu Phi, với dân số hơn 1,4 tỷ người, đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng, dẫn đến nhu cầu tiêu thụ protein động vật ngày càng tăng trong bối cảnh nguồn cá biển nội địa suy giảm. Cá tra có thể đóng vai trò thay thế nhờ giá thành hợp lý, dễ chế biến và bảo quản. Tại thị trường Nam Mỹ, Việt Nam đã có những bước đầu thâm nhập vào Brazil, nhưng phần còn lại của khu vực vẫn còn nhiều tiềm năng. Sự tương đồng về khẩu vị và xu hướng tiêu dùng tiện lợi là những yếu tố thuận lợi. Việc khởi động đàm phán FTA giữa Việt Nam và Thị trường chung Nam Mỹ (Mercosur) sẽ là “bàn đạp” chiến lược để mở rộng thị phần.
Tuy nhiên, VASEP cũng chỉ ra rằng nhiều doanh nghiệp cá tra hiện chưa có đủ năng lực để nghiên cứu sâu về khẩu vị và xu hướng tiêu dùng tại các thị trường như châu Phi, Trung Đông, Mỹ Latinh, dẫn đến chiến lược sản phẩm không phù hợp. Các thị trường Hồi giáo yêu cầu chứng nhận Halal, trong khi nhiều nhà máy Việt Nam chưa được cấp phép. Thị trường châu Phi đòi hỏi bao bì phù hợp với ngôn ngữ, khí hậu và đặc thù vận chuyển. Hiện nay, khoảng 85% sản phẩm cá tra xuất khẩu là phile đông lạnh nguyên tảng, chưa đáp ứng được nhu cầu về sản phẩm chế biến sâu và tiện lợi cho các thị trường như Nhật Bản, Hàn Quốc và ASEAN.
Bà Lê Hằng khuyến nghị các doanh nghiệp cá tra nên tái cơ cấu sản phẩm theo nhu cầu của từng khu vực, xây dựng các dòng sản phẩm riêng biệt như phile không da cho Nhật Bản, cá cắt khoanh cho châu Phi, cá viên và chả cá cho ASEAN. Cần tăng cường liên kết chuỗi sản xuất - xuất khẩu, hợp tác với các hợp tác xã và vùng nuôi đạt chuẩn để sản xuất theo đơn đặt hàng đặc thù, đáp ứng yêu cầu riêng về chất lượng, kích cỡ, tỷ lệ mỡ và các chứng nhận như Halal, ASC, Organic. Đồng thời, cần đầu tư vào công nghệ chế biến phụ phẩm để xuất khẩu dầu cá, bột cá, collagen, gelatin, giúp nâng cao giá trị xuất khẩu và hạn chế lãng phí. Chủ động xúc tiến thương mại quốc tế với sự hỗ trợ của Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn và VASEP tại các hội chợ thực phẩm quốc tế, mở văn phòng đại diện tại châu Phi, Trung Đông và Nam Mỹ. Ngành cá tra Việt Nam cần thay đổi để thích ứng với một thế giới đang thay đổi. Những thị trường ngách từng bị bỏ qua có thể trở thành “mỏ vàng” mới nếu được tiếp cận đúng cách, hiểu rõ nhu cầu và sẵn sàng thích ứng. Chinh phục những “vùng đất mới” chưa bao giờ là dễ dàng, nhưng với một chiến lược đúng đắn và đồng bộ, cá tra Việt Nam hoàn toàn có thể bước sang một kỷ nguyên phát triển bền vững, chinh phục thị trường bằng chất lượng, sự đa dạng và tính chuyên nghiệp.
Source: VNECONOMY
This article has been adapted from its original source.