Chứng nhận tín chỉ carbon Verra thành công – Mở đường cho giao dịch tín chỉ carbon bền vững.


ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ TƯỚI ƯỚT KHÔ XEN KẼ (AWD) TRONG CANH TÁC LÚA PHÁT THẢI THẤP: DỰ ÁN VCS 5469 TẠI AN GIANG

Lúa gạo, cấu thành nên trụ cột của an ninh lương thực toàn cầu, đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp lương thực cho hơn một nửa dân số thế giới. Các khu vực trọng điểm như châu Á, Mỹ Latinh và châu Phi phụ thuộc đáng kể vào nguồn cung từ cây lúa. Canh tác lúa nước trên các vùng đồng bằng thấp chiếm ưu thế, với diện tích gieo trồng vượt quá 90 triệu hécta, đóng góp khoảng 75% sản lượng gạo toàn cầu, qua đó duy trì sự ổn định của chuỗi cung ứng và cân bằng lương thực ở các quốc gia đang phát triển.

Tại Việt Nam, ước tính năm 2024, diện tích trồng lúa đạt 7,13 triệu hécta, sản lượng khoảng 43,46 triệu tấn, đưa Việt Nam vào vị thế nhà sản xuất lúa gạo lớn thứ năm và nhà xuất khẩu gạo lớn thứ ba trên thế giới. Vai trò của sản xuất lúa gạo vượt ra khỏi phạm vi quốc gia, tác động đến thị trường quốc tế, góp phần đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu trong bối cảnh gia tăng dân số và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp. Việt Nam hiện đang củng cố vị thế chiến lược trong việc duy trì nguồn cung gạo ổn định cho nhiều quốc gia, đặc biệt ở khu vực châu Á và châu Phi.

Để tạo ra tín chỉ carbon, dự án triển khai mô hình canh tác lúa với quản lý tưới tiêu cải tiến, giảm phát thải khí metan từ quá trình phân hủy kỵ khí trong điều kiện ngập nước. Mặc dù mang lại giá trị kinh tế và an ninh lương thực, canh tác lúa đồng thời là nguồn phát thải khí nhà kính đáng kể. Phát thải khí metan từ ruộng lúa là hệ quả của điều kiện ngập nước kéo dài, tạo môi trường yếm khí lý tưởng cho quá trình phân hủy chất hữu cơ. Lượng metan phát sinh từ hoạt động này ước tính chiếm khoảng 1,5% tổng phát thải khí nhà kính toàn cầu. Tại các quốc gia trồng lúa, tỷ lệ này có thể cao hơn đáng kể so với mức trung bình. Tại Việt Nam, canh tác lúa được xác định là nguyên nhân của khoảng 48% lượng phát thải khí nhà kính của ngành nông nghiệp và 75% tổng lượng khí metan phát thải từ hoạt động nông nghiệp.

Ngoài phát thải khí nhà kính, canh tác lúa còn tiêu thụ lượng nước tưới đáng kể. Các nghiên cứu cho thấy lượng nước tưới cho lúa chiếm từ 34% đến 43% tổng lượng nước sử dụng trong hoạt động tưới tiêu nông nghiệp. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng và tình trạng khan hiếm nước gia tăng, áp lực lên hệ thống canh tác truyền thống ngày càng lớn. Việc duy trì mô hình canh tác ngập liên tục sẽ khó đáp ứng được yêu cầu về hiệu quả sử dụng tài nguyên nước và mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính trong ngành nông nghiệp.

Giải pháp tưới ướt khô xen kẽ (AWD) đã được nghiên cứu và áp dụng nhằm cải thiện hiệu suất sử dụng nước, đồng thời giảm thiểu phát thải khí metan từ ruộng lúa. Phương pháp này không duy trì mực nước ngập liên tục mà cho phép mặt ruộng khô trong thời gian ngắn trước khi tiếp tục tưới. Nghiên cứu cho thấy việc áp dụng AWD có thể giảm tới 47% lượng khí metan phát thải so với phương pháp canh tác truyền thống. Việc thực hiện tưới tiết kiệm nước giúp nông dân duy trì hoặc thậm chí tăng nhẹ năng suất lúa mà không cần gia tăng lượng nước sử dụng, thể hiện tính khả thi của biện pháp này tại vùng đồng bằng trũng, nơi nguồn nước thường dồi dào nhưng ngày càng bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu.

An Giang, thuộc khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, nằm trong hệ sinh thái nông nghiệp với đất lúa, cây công nghiệp, hoa màu và một phần rừng. Xu hướng chuyển đổi sang trồng cây có giá trị cao và nuôi thủy sản, cùng với quá trình đô thị hóa làm chuyển đổi một phần đất nông nghiệp. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, nóng ẩm quanh năm, tác động đến lịch thời vụ. An Giang sở hữu hệ thống sông ngòi dày đặc, đóng vai trò quan trọng trong tưới tiêu, song cũng đối mặt với nguy cơ xâm nhập mặn vào mùa khô. Địa hình chủ yếu là đồng bằng, xen kẽ vùng núi Thất Sơn ở phía Tây. Đất phù sa màu mỡ, xen lẫn đất phèn cần cải tạo. Thảm thực vật đa dạng, nổi bật là rừng tràm Trà Sư, mang giá trị sinh thái và du lịch cao.

Giải pháp AWD mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc tiết kiệm nước, với khả năng giảm lượng nước sử dụng từ 15% đến 35% so với mức trung bình lịch sử. Nghiên cứu chứng minh rằng khi vận hành đúng kỹ thuật, phương pháp này không gây tổn thất về năng suất lúa. Dự án không triển khai các điều chỉnh định lượng khác như thay đổi lượng phân bón hay nhiên liệu hóa thạch sử dụng. Mục tiêu chính tập trung vào quản lý nước và kiểm soát điều kiện ngập úng trong canh tác lúa.

Hoạt động cốt lõi của dự án là áp dụng phương pháp tưới AWD, giúp giảm phát thải khí metan từ quá trình sinh khí kỵ khí. Phương pháp này làm giảm lượng nước sử dụng trên các ruộng lúa được quản lý có hệ thống tưới tiêu điều tiết, đồng thời không làm thay đổi chu kỳ canh tác hoặc ảnh hưởng đến việc duy trì lượng carbon trong đất. AWD giúp giảm lượng nước tiêu thụ từ 15-35%, vượt mức yêu cầu tối thiểu 5% theo quy định. Dự án tuân thủ pháp luật hiện hành, không làm thay đổi hệ sinh thái tự nhiên trong 10 năm trước thời điểm khởi động và không làm phát sinh thay đổi tiêu cực trong quản lý ngoài vụ. Phân tích bổ sung (additionality) và xác định kịch bản đường cơ sở (baseline scenario) được thực hiện theo công cụ VT0001, tuân thủ cấu trúc từng bước và đảm bảo tính nhất quán giữa kịch bản đường cơ sở và tính bổ sung của hoạt động. Dự án VCS 5469 của An Giang đáp ứng các tiêu chí về mặt kỹ thuật, pháp lý và môi trường để được đánh giá là hợp lệ theo Tiêu chuẩn carbon được xác minh (Verified Carbon Standard – VCS). Kết quả nghiên cứu cho thấy khả năng triển khai phương án quản lý nước tiên tiến trong canh tác lúa có tiềm năng đóng góp hiệu quả vào mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính trong lĩnh vực nông nghiệp.

Toàn bộ diện tích dự án được trang bị hệ thống tưới tiêu chủ động, kiểm soát dòng chảy và lượng nước theo yêu cầu kỹ thuật, tạo điều kiện tối ưu cho việc giảm phát thải khí nhà kính trong giai đoạn sinh trưởng của cây lúa. Hệ thống được thiết kế linh hoạt, thích ứng với nhu cầu tưới tiêu cụ thể của từng thời điểm và giai đoạn phát triển. Hoạt động của dự án không bị điều chỉnh bởi bất kỳ quy định pháp luật địa phương nào cấm thực hiện các biện pháp tưới tiêu cải tiến. Phân tích pháp lý và tài liệu tham chiếu đã được rà soát kỹ để bảo đảm tuân thủ các tiêu chuẩn của VCS, phiên bản cập nhật nhất.

TIỀM NĂNG TẠO TÍN CHỈ CARBON TỪ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ AWD

Dự án được triển khai trên khu vực không bị chuyển đổi từ hệ sinh thái tự nhiên trong vòng 10 năm trước ngày bắt đầu thực hiện. Tài liệu đánh giá hiện trạng sử dụng đất xác định rõ tính ổn định và liên tục trong việc sử dụng đất cho mục đích canh tác lúa trong giai đoạn trước đó. Dự án không thay đổi số vụ canh tác lúa hằng năm so với giai đoạn lịch sử, duy trì số vụ tương tự nếu trước đây là hai vụ mỗi năm, loại bỏ nguy cơ sai lệch khi so sánh phát thải giữa tình trạng trước và sau dự án.

Dự án không làm suy giảm lượng carbon hữu cơ trong đất, không có hoạt động loại bỏ rơm rạ, giảm lượng phân chuồng, hay thay đổi giống cây trồng có hệ rễ nhỏ hơn so với giai đoạn trước. Phương pháp AWD giữ nguyên lượng sinh khối và chu trình sinh học trong đất ở mức ổn định. Toàn bộ vùng trồng lúa trong dự án là lúa nước canh tác dưới hệ thống tưới tiêu chủ động, không thuộc các loại hình như lúa cạn, lúa mùa mưa, hay lúa nước sâu không được kiểm soát. Mô hình canh tác không phụ thuộc vào lượng mưa tự nhiên và không bị giới hạn bởi điều kiện không thể kiểm soát dòng nước.

Dự án không can thiệp vào các hoạt động quản lý trong thời gian không sản xuất (off-season), duy trì các hoạt động như cày ải, bón phân, luân canh cây trồng hoặc chăn nuôi như trong giai đoạn lịch sử, tập trung vào giai đoạn trồng lúa. Dự án không bao gồm các hoạt động như đốt rơm rạ sau thu hoạch hoặc thay đổi phương thức quản lý nước trước vụ mùa.

Các hoạt động thuộc lĩnh vực nông - lâm - kết hợp (AFOLU) tương tự hoặc giống với hoạt động dự án được đề xuất, nếu đã từng được triển khai trên cùng khu đất, dù có hoặc không đăng ký theo tiêu chuẩn VCS, phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Tất cả tài liệu pháp lý liên quan cần được rà soát để xác minh không có sự mâu thuẫn giữa hoạt động đã diễn ra trước đó với các nghĩa vụ pháp lý hiện hành tại thời điểm đăng ký và vận hành dự án. Tình trạng pháp lý của đất đai, quyền sử dụng và các hoạt động nông nghiệp đã diễn ra cần được kiểm chứng để bảo đảm không tồn tại bất kỳ tiền lệ pháp lý nào có thể làm suy yếu tính hợp lệ của dự án mới.

Ngày 1/4/2025, Green Carbon đã đăng ký thành công “Dự án canh tác lúa theo phương pháp AWD tại tỉnh An Giang” theo phương pháp luận VM0051 “Cải thiện quản lý trong hệ thống sản xuất lúa gạo, v1.0” của Chương trình Tiêu chuẩn Carbon được xác minh (VCS), có hiệu lực từ 27/2/2025. Dự án được thiết kế với diện tích canh tác là 116.000 ha, áp dụng phương pháp AWD theo đúng quy trình và tiêu chuẩn kỹ thuật, có hệ thống giám sát và đo đạc khí nhà kính, đảm bảo tính minh bạch và khả năng cấp tín chỉ carbon.

Công cụ xác định tính bổ sung (additionality) chỉ được chấp nhận khi phương pháp luận đường cơ sở (baseline methodology) có cấu trúc phân tích theo từng bước, chứng minh hợp lý kịch bản đường cơ sở có khả năng xảy ra cao nhất. Các bước phân tích cần dựa trên thông tin định lượng và định tính để xây dựng bức tranh toàn diện về hiện trạng và xu hướng phát triển tại khu vực dự án. Mỗi bước đánh giá phải được xây dựng với logic nội tại rõ ràng, tuân thủ nguyên tắc thống nhất giữa việc xác định kịch bản đường cơ sở và tính bổ sung của hoạt động. Khi đề xuất phương pháp luận mới cho kịch bản đường cơ sở, chủ dự án có trách nhiệm bảo đảm tính nhất quán giữa hai nội dung để không dẫn đến mâu thuẫn trong quá trình thẩm định, xác minh và đăng ký dự án. Tất cả dữ liệu, giả định và mô hình sử dụng trong các bước phân tích phải được tham chiếu đầy đủ và minh bạch.

Kết quả là, ngày 1/4/2025, Green Carbon đã đăng ký thành công “Dự án canh tác lúa theo phương pháp AWD tại tỉnh An Giang” theo phương pháp luận VM0051 “Cải thiện quản lý trong hệ thống sản xuất lúa gạo, v1.0” của Chương trình Tiêu chuẩn Carbon được xác minh (VCS), có hiệu lực từ 27/2/2025. Dự án được thiết kế với diện tích canh tác là 116.000 ha, áp dụng phương pháp AWD theo đúng quy trình và tiêu chuẩn kỹ thuật, có hệ thống giám sát và đo đạc khí nhà kính nhằm đảm bảo tính minh bạch và khả năng cấp tín chỉ carbon.

Thông qua việc lắp đặt các ống AWD tại ruộng lúa và theo dõi mực nước ngập một cách chính xác, nông dân có thể kiểm soát tốt quá trình chuyển đổi trạng thái đất và duy trì hiệu quả canh tác. Dự án phối hợp với đối tác địa phương đã tổ chức nhiều buổi họp, đào tạo kỹ thuật, tuyên truyền lợi ích của AWD và hỗ trợ kỹ thuật xuyên suốt quá trình thực hiện, nâng cao nhận thức và năng lực thực hành kỹ thuật mới cho cộng đồng nông dân.

Dự án đặt mục tiêu giảm phát thải trung bình mỗi năm 590.682 tấn CO2e, với tổng lượng giảm phát thải trong kỳ tín chỉ đầu tiên kéo dài từ ngày 1/4/2025 đến ngày 31/3/2032 lên đến hơn 24 triệu tấn CO2e. Thành công của dự án góp phần cắt giảm lượng khí nhà kính và mở ra cơ hội thương mại hóa tín chỉ carbon, gia tăng thu nhập cho người dân và tạo nguồn lực đầu tư cho phát triển nông nghiệp bền vững.

—————————— () PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ, Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường; Jun Okita, Green Carbon. Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 20-2025, phát hành ngày 19/05/2025. Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây : https://postenp.phaha.vn/tap-chi-kinh-te-viet-nam/detail/1384 an giang AWD Kinh tế xanh nông sản PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ tín chỉ carbon từ lúa Vneconomy 13:49 06/06/2025 PGS.TS. Nguyễn Đình Thọ - Jun Okita


Source: VNECONOMY
This article has been adapted from its original source.