
Dệt may và da giày Việt Nam, duy trì thị phần Hoa Kỳ, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu mới.
Ngành da giày Việt Nam, hiện xếp thứ ba toàn cầu về năng lực sản xuất sau Trung Quốc và Ấn Độ, đồng thời giữ vị trí thứ hai về xuất khẩu, đã ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 16% trong bốn tháng đầu năm 2025 so với cùng kỳ năm trước. Tương tự, ngành dệt may, cường quốc xuất khẩu thứ hai thế giới năm 2024, đã đạt kim ngạch xuất khẩu 17,58 tỷ USD trong năm tháng đầu năm 2025, tăng trưởng 9% so với năm 2024.
Gỡ nút thắt chuỗi cung ứng
Tại hội thảo do Bộ Công Thương tổ chức, bàn về “Xúc tiến thương mại, đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, khai thác các thị trường FTA cho sản phẩm dệt may và da giày Việt Nam”, bà Phan Thị Thanh Xuân, Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Da giày và Túi xách Việt Nam, nhấn mạnh rằng sự bất ổn của nền kinh tế toàn cầu là thách thức lớn nhất đối với ngành da giày Việt Nam, do hơn 90% sản phẩm giày dép được sản xuất để xuất khẩu. Thị trường Hoa Kỳ, chiếm 40% tổng kim ngạch xuất khẩu, khiến ngành này đặc biệt nhạy cảm với các rủi ro về thuế quan.
Bà Xuân cũng lưu ý sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc, đặc biệt là nguyên liệu thô, đang cản trở việc đáp ứng các yêu cầu về quy tắc xuất xứ trong các FTA. Mặc dù tỷ lệ nội địa hóa của ngành da giày đạt khoảng 55%, và riêng giày dép đạt 70-80%, việc nhập khẩu nguyên liệu thô từ Trung Quốc gây khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn xuất xứ.
Ngoài ra, các hàng rào phi thuế quan ngày càng gia tăng, cùng với các yêu cầu khắt khe của thị trường như sản xuất xanh và kinh tế tuần hoàn, giảm phát thải CO2 và Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, đang làm tăng chi phí tuân thủ cho các doanh nghiệp.
Ngành dệt may cũng đối mặt với môi trường kinh doanh đầy biến động do dịch bệnh, xung đột địa chính trị và chủ nghĩa bảo hộ. Ông Trương Văn Cẩm, Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Dệt may Việt Nam, nhấn mạnh rằng sự chuyển đổi chiến lược từ “thời trang nhanh” sang “thời trang bền vững” đòi hỏi các doanh nghiệp xuất khẩu phải nỗ lực đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao.
Chuỗi cung ứng phải tuân thủ các quy định như Đạo luật Tra soát Chuỗi Cung ứng của Đức, Chỉ thị của EU về Trách nhiệm của Doanh nghiệp trong Chuỗi Cung ứng và lộ trình giảm phát thải khí nhà kính của các nhãn hàng.
Thêm vào đó, áp lực thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050 theo COP26, nhu cầu lớn về nhân lực và vốn cho chuyển đổi kép và kinh tế tuần hoàn, cũng như yêu cầu tự chủ nguồn nguyên phụ liệu để tận dụng ưu đãi thuế từ các FTA, đang tạo ra những thách thức đáng kể.
Để xuất khẩu dệt may và da giày một cách bền vững, các đại diện ngành đều nhấn mạnh sự cần thiết giải quyết bài toán về nguồn cung nguyên phụ liệu. Bà Xuân đề xuất thu hút đầu tư vào sản xuất và phân phối nguyên phụ liệu (HUB) trong nước, đồng thời xây dựng các chuỗi và kênh phân phối nguyên phụ liệu. Ngành da giày Việt Nam đã thâm nhập thành công vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng “cuộc chơi” hiện nay tập trung vào các nhà sản xuất có khả năng chủ động chuỗi cung ứng nguyên phụ liệu.
Chủ động nguồn nguyên phụ liệu sẽ giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh về chi phí, giá cả và thời gian đưa sản phẩm ra thị trường. Ông Trương Văn Cẩm nhấn mạnh rằng giải pháp căn cơ cho sự phát triển của ngành dệt may là tự chủ nguồn cung nguyên phụ liệu, xây dựng một chiến lược phát triển ngành dệt may với tỷ lệ nội địa hóa cao, thu hút đầu tư vào lĩnh vực vải và nhuộm. Đa dạng hóa nguồn cung chỉ bằng cách mua từ nhiều nguồn khác nhau sẽ khiến doanh nghiệp dễ bị tổn thương khi thị trường biến động.
Ông Nguyễn Trọng Phi, Chủ tịch Hội đồng Quản trị Công ty Cổ phần Tập đoàn Giovanni, cũng thừa nhận hạn chế lớn nhất của ngành dệt may là thiếu thị trường nguyên liệu. Dù có khu công nghiệp cho ngành may, nhưng lại thiếu khu công nghiệp cho ngành nguyên phụ liệu, gây khó khăn cho các đối tác nước ngoài muốn chuyển dịch sản xuất nguyên phụ liệu, đặc biệt là sản xuất vải, sang Việt Nam. Nhiều địa phương cũng không chào đón và không cấp phép cho các ngành dệt, thuộc da và nhuộm.
Chủ tịch Hội đồng Quản trị kiêm Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Cao su Hà Nội, ông Phạm Hồng Việt, cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển chuỗi cung ứng vật tư nguyên liệu nội địa. Khách hàng ngày càng quan tâm đến thời gian giao hàng, và việc chủ động cung ứng nguyên vật liệu không chỉ đáp ứng quy tắc xuất xứ mà còn rút ngắn thời gian sản xuất, giúp đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Tìm kiếm, khai thác thị trường ngách
Bên cạnh việc giải quyết vấn đề nguyên phụ liệu và duy trì xuất khẩu sang các thị trường truyền thống như Hoa Kỳ, các doanh nghiệp đều nhận thức được tầm quan trọng của việc mở rộng và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, theo ông Bạch Thăng Long, Phó Tổng giám đốc Tổng công ty May 10, đa dạng hóa thị trường không phải là điều dễ dàng, bởi không chỉ Việt Nam mà các đối thủ cạnh tranh khác cũng đang tìm kiếm thị trường mới để thay thế Hoa Kỳ.
Ông Long kiến nghị các Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài cần đổi mới phương pháp tiếp cận, không chỉ cung cấp thông tin về các nhà nhập khẩu mà còn quảng bá Việt Nam như một địa chỉ tin cậy để các nhà nhập khẩu chủ động tìm hiểu. Như vậy, cơ hội hợp tác giữa bên mua và bên bán sẽ tăng lên.
Bà Nguyễn Hồng Hạnh, đại diện Thương vụ Việt Nam tại Bỉ và EU, nhấn mạnh rằng EU là một thị trường rộng lớn với nhiều dư địa khai thác cho doanh nghiệp Việt Nam. Bà khuyến nghị cần hợp tác chặt chẽ với các nhà hoạch định chính sách của EU để định hình phạm vi ban hành luật sắp tới (như Quy định Thiết kế Sinh thái cho Sản phẩm Bền vững (ESPR), Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất (EPR) và Chỉ thị Báo cáo về Tính Bền vững của Công ty (CSRD)). Đồng thời, các cơ quan quản lý nhà nước cần tập trung phát triển các khuôn khổ đầu tư và lập pháp để hỗ trợ quá trình chuyển đổi của ngành, triển khai các biện pháp thực hiện Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) liên quan đến phát triển bền vững và có kế hoạch kiểm soát tác động đến môi trường và lao động nhằm duy trì lợi thế từ EVFTA.
Về phía doanh nghiệp, bà Hạnh khuyến nghị cần quan tâm đến việc điều chỉnh hoạt động để phù hợp với các tiêu chuẩn xã hội và môi trường ngày càng cao trước thời hạn tuân thủ chính thức của EU, xem xét đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để đổi mới các phương pháp thực hành bền vững, cũng như đào tạo lực lượng lao động về công nghệ mới và chuyển đổi dần sang sử dụng năng lượng sạch để đáp ứng yêu cầu về hiệu quả năng lượng trong thiết kế bền vững.
Đối với thị trường Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE), ông Trương Xuân Trung, Tham tán Thương mại tại UAE, nhận định rằng đây là một thị trường mở, không có rào cản thương mại với hàng nhập khẩu, mặc dù quy mô nhỏ với dân số chỉ khoảng 10 triệu người. UAE chủ yếu tập trung vào khai thác và xuất khẩu dầu khí, phụ thuộc vào nhập khẩu cho các mặt hàng tiêu dùng. Đây là cơ hội lớn cho ngành dệt may và da giày Việt Nam.
Thu nhập của người dân UAE cao, với hai xu hướng ăn mặc chính là trang phục truyền thống và quần áo, giày dép hiện đại hàng hiệu. Thị trường Hồi giáo cũng được coi là một thị trường ngách lớn cho dệt may và da giày Việt Nam. Để đáp ứng thị trường này, các doanh nghiệp cần chú trọng đến thị hiếu văn hóa thời trang của người Hồi giáo để đưa ra thiết kế và quảng bá phù hợp.
Tuy nhiên, đây cũng là một thị trường cạnh tranh gay gắt, với sự tham gia của hầu hết các nhà xuất khẩu trên thế giới. UAE là một “hub” để tái xuất khẩu đi khắp thế giới, bao gồm châu Phi, Trung Đông, châu Mỹ và 6 nước GCC khác, mà không bị đánh thuế lần hai. UAE và các nước GCC hiện đang áp thuế 5% đối với mặt hàng dệt may và da giày.
Nội dung đầy đủ của bài viết được đăng tải trên Tạp chí Kinh tế Việt Nam số 23-2025 phát hành ngày 09/06/2025.
Kính mời Quý độc giả tìm đọc tại đây : https://postenp.phaha.vn/tap-chi-kinh-te-viet-nam/detail/1440
Source: VNECONOMY
This article has been adapted from its original source.